Các mẫu câu giao tiếp phổ biến bằng Tiếng Anh dùng trong nhà hàng là một chủ đề luôn luôn được các bạn tìm đọc và tham khảo.Giao tiếp trong nhà hàng là một trong những chủ đề phổ biến và có tính ứng dụng cao trong khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Ở bài viết này, Luyện thi IELTS sẽ giới thiệu tới người đọc một số mẫu câu giao tiếp phổ biến bằng tiếng Anh thường dùng trong nhà hàng cho nhân viên và thực khách, với mong muốn giúp người đọc giao tiếp được hiệu quả trong tình huống này. Bài viết này được chia làm ba nội dung chính, bao gồm: Đặt bàn, Gọi món và Thanh toán.
Mục lục bài viết
Part 1:Đặt bàn
Mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng dành cho nhân viên
Mẫu câu đặt bàn cho nhân viên
Khi khách hàng muốn gọi đặt bàn trước, nhân viên nhà hàng có thể sử dụng các mẫu câu giao tiếp phổ biến dưới đây:
Cấu trúc và ví dụ
Mục đích
1
Name + Restaurant
( dịch: Nhà hàng xin nghe)
Ví dụ:
Moonlight Restaurant.
( Nhà hàng Moonlight xin nghe)
Được nói ngay sau khi nhân viên nhấc điện thoại, nhằm thông báo cho khách hàng tên của nhà hàng và báo hiệu cho việc nhân viên đã sẵn sàng bắt đầu cuộc hội thoại.
2
What time will you be dining with us?
(Thời gian mà quý khách muốn ăn ở nhà hàng chúng tôi là gì ạ?)
What time do you think that you would like to have dinner/lunch?
(Thời gian mà quý khách muốn ăn tối/trưa ở nhà hàng chúng tôi là gì ạ?)
What time would you like the reservation for?
(Quý khách muốn đặt bàn trước vào mấy giờ ạ?)
Sau khi khách hàng bày tỏ mong muốn sẽ đặt bàn ở nhà hàng, nhân viên sử dụng mẫu câu này để hỏi rõ về thời gian đặt bàn của khách hàng.
3
How many people will you need the reservation for?
(Quý khách cần đặt bàn cho mấy người ạ?)
How many diners will be in your group?
(Có bao nhiêu thực khách trong nhóm của quý khách ạ?)
Sau khi hỏi về thời gian đặt bàn, nhân viên nhà hàng sử dụng mẫu câu này để hỏi về số lượng thực khách, nhằm sắp xếp bàn phù hợp cho khách hàng.
4
Could I have your name and your phone number please?
(Quý khách vui lòng cho tôi xin tên và số điện thoại ạ?)
Could I have your information please?
(Quý khách vui lòng cho tôi xin thông tin cá nhân ạ)
Nhân viên sử dụng mẫu câu này để hỏi về các thông tin cá nhân của khách hàng như Tên và số điện thoại.
5
May I please repeat the table reservation details (Cho phép tôi xin được nhắc lại thông tin đặt bàn của quý khách):
A table for + … (số lượng người)
Ngày giờ
in the name of .. (tên khách hàng)
And your phone number is…..
Is that detail correct? ( Các thông tin trên đã đúng chưa ạ)
Ví dụ:
May I please repeat the table reservation details: A table for 4, at 7.30pm on this Friday, in the name of Mr. Smith. And your phone number is 123456789.
Is that details correct?
Xác nhận lại thông tin đặt bàn cùng các thông tin cá nhân của khách hàng nhằm đảm bảo nhân viên đã ghi lại chính xác.
6
Thank you very much for calling + Tên khách hàng
(Cảm ơn quý khách rất nhiều vì đã gọi cho chúng tôi)
We look forward to seeing you then. Have a great day.
(Chúng tôi rất mong chờ được đón tiếp quý khách. Chúc quý khách có một ngày tốt đẹp)
Ví dụ:
Thank you very much for calling Mr. Smith. We look forward to seeing you then. Have a great day.
Nhân viên sử dụng mẫu câu này khi muốn kết thúc cuộc hội thoại và để cảm ơn khách hàng đã đặt chỗ ở nhà hàng và bày tỏ lòng mong muốn sẽ được gặp và phục vụ khách hàng ở nhà hàng.
Ngoài ra, một lưu ý cho nhân viên nhà hàng khi tiếp nhận tên của khách hàng.
Để thể hiện sự trang trọng, lịch sự đối với khách hàng, nhân viên cần thêm danh xưng như Mr hoặc Ms khi gọi tên khách hàng. Cấu trúc thường dùng trong khi gọi tên khách hàng như sau:
Mr/ Mrs/ Miss/Ms + [Họ của khách Hàng] (Nếu khách hàng là người nước ngoài)
Mr/ Mrs/ Miss/Ms + [Tên của khách Hàng] (Nếu khách hàng là người Việt Nam)
Trong đó
Mr: Dùng cho đối tượng khách hàng là Nam giới.
Mrs: Dùng cho đối tượng khách hàng là Nữ giới đã lập gia đình.
Miss: Dùng cho đối tượng khách hàng là Nữ giới chưa lập gia đình.
Ms: Dùng cho đối tượng khách hàng là Nữ giới không rõ tình trạng hôn nhân.
Ví dụ:
Thank you very much for calling Mr. Smith.
Alright, Ms. Hoa. Could I have your phone number please?
Mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng dành cho khách hàng
Mẫu câu đặt bàn cho khách hàng
Khi muốn đặt bàn trước khi đến nhà hàng, khách hàng có thể sử dụng các mẫu câu giao tiếp phổ biến dưới đây:
Cấu trúc và ví dụ
Mục đích
1
Hi, I would like to make a lunch/dinner reservation on … (ngày).
(Xin chào, Tôi muốn đặt bàn trước cho bữa trưa/ tối vào ngày….)
Hi, I would like to book a table on… (ngày).
(Xin chào, tôi muốn đặt một bàn vào ngày ….)
Ví dụ:
Hi, I would like to make a dinner reservation on this Friday.
Được nói ngay sau khi nhân viên nhấc điện thoại và chào hỏi khách hàng. Khách hàng sử dụng mẫu câu này nhằm bày tỏ mong muốn được đặt bàn.
2
I would prefer + (giờ đặt bàn)
(Tôi muốn đặt bàn vào giờ…)
(Giờ đặt bàn) + would be the best for me.
(Giờ…là tốt nhất cho tôi)
Ví dụ:
I would prefer 7pm or 7.30pm
8.30pm would be best for me
Sau khi được nhân viên hỏi về thời gian đặt bàn, khách hàng sử dụng mẫu câu này để thông báo thời gian mà mình mong muốn.
3
There will be + (số lượng thực khách)
I would like to book a table for (số lượng thực khách)
(Tôi muốn đặt bàn cho…….người)
Ví dụ:
There will be three of us
I would like to book a table for two.
Khách hàng sử dụng mẫu câu này khi được nhân viên hỏi về số lượng người đến ăn ở nhà hàng.
Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu giữa nhân viên nhà hàng và khách hàng khi đặt bàn:
Đoạn hội thoại mẫu giữa nhân viên nhà hàng và khách hàng khi đặt bàn
Nhân viên: Moonlight Restaurant.
Khách hàng: Hi, I would like to make a dinner reservation on this Friday.
Nhân viên: Of course, What time will you be dining with us?
Khách hàng: I would prefer 8pm.
Nhân viên: How many people will you need the reservation for?
Khách hàng: There will be five of us.
Nhân viên: Alright, Could I have your name and your phone number please?
Khách hàng: Sure. My name is Nguyen Quang Anh and my phone number is 12345678.
Nhân viên: Thank you. May I please repeat the table reservation details: A table for five people, at 8pm on this Friday, in the name of Mr. Quang Anh. And your phone number is 12345678. Is that detail correct?
Khách hàng: Correct
Nhân viên: Thank you very much for calling Mr. Quang Anh. We look forward to seeing you then. Have a great day.
Khách hàng: Thank you so much. I appreciate your help.
Xem thêm: Ứng dụng Idioms IELTS Speaking part 1 chủ đề Places
Part 2:Gọi món
Mẫu câu cho nhân viên nhà hàng
Giới thiệu bản thân
Trước khi phục vụ khách hàng, để đảm bảo được tính lịch sự và chuyên nghiệp, nhân viên cần giới thiệu qua tên của bản thân. Người đọc có thể sử dụng mẫu câu giao tiếp phổ biến dưới đây:
Hello, My name is………. I’ll be your server for today. It will be my pleasure to serve you!
(Kính chào quý khách. Tên tôi là… Tôi sẽ là người phục vụ của quý khách trong bữa ăn hôm nay. Rất hân hạnh được phục vụ quý khách)
Ví dụ:
Hello, My name is Anna. I’ll be your server for today. It will be my pleasure to serve you!
Khi thực khách gọi món
Mẫu câu khi thực khách gọi món
Thông thường, một bữa ăn trong nhà hàng được phân chia rất cụ thể thành món Khai vị (Appetizers), món chính (Main courses) và cuối cùng là món tráng miệng ( Desserts). Ngoài đồ ăn, một bữa ăn cũng bao gồm các loại đồ uống. Do đó, nhân viên nhà hàng có thể sử dụng các mẫu câu sau để giới thiệu các loại món ăn cho thực khách.
Cấu trúc
Mục đích
1
Can I take your order?
(Quý khách muốn gọi món chưa ạ?)
Are you ready to order yet?
(Quý khách đã sẵn sàng để gọi món chưa ạ?)
Sau khi đưa cho khách hàng Thực đơn của quán, và chờ cho khách hàng nghiên cứu xong thực đơn và ra dấu hiệu gọi món, người phục vụ có thể sử dụng mẫu câu này để bắt đầu quá trình ghi chép các yêu cầu của khách hàng.
2
What would you like to start with?
(Quý khách muốn bắt đầu với món gì ạ?)
What would you like for appetizer?
(Quý khách muốn dùng gì cho món khai vị ạ?)
What would you like for appetizer?
( Quý khách muốn dùng gì cho món chính ạ?)
And for the main course?
(Vậy còn món chính thì quý khách muốn dùng gì ạ?)
Would you like a dessert after your meal?
(Quý khách có muốn dùng món tráng miệng không ạ)
What would you like for dessert?
(Quý khách muốn dùng gì cho món tráng miệng ạ?)
Nhân viên sử dụng các mẫu câu này để gợi ý hoặc hỏi về sự lựa chọn của khách hàng cho ba món Khai vị, món chính, món tráng miệng và đồ uống.
Can I get you something to drink?
( Quý khách có muốn gọi đồ uống không ạ?)
What would you like to drink with your meal?
(Quý khách có muốn uống gì khi dùng bữa không ạ?)
3
For appetizer/ main course/ dessert, we have….(tên món ăn).
(Với món khai vị/món chính/món tráng miệng, chúng tôi có…..)
Would you like to try..(tên món ăn).. for appetizer/ main course/ dessert?
(Quý khách có muốn thử … cho món khai vị/ món chính/ món tráng miệng không ạ?)
Ví dụ:
Would you like to try Tomato soup for appertizer?
Nhân viên sử dụng các cấu trúc này khi muốn giới thiệu các món ăn cho thực khách.
4
I’m sorry. We are out of…(tên món ăn). Would you like to try something else?
( Tôi xin lỗi. Chúng tôi đã hết món … rồi ạ. Quý khách có muốn thử món khác không ạ?)
I’m afraid we don’t serve … (tên món ăn) anymore. Would you like to try something else?
(Tôi xin lỗi, chúng tôi không phuc vụ món… nữa rồi ạ. Quý khách có muốn thử món khác không ạ?)
Ví dụ:
I’m afraid we don’t serve King crab anymore. Would you like to try something else?
Nhân viên sử dụng các cấu trúc này khi muốn món ăn mà khách muốn dùng đã hết hoặc đã không còn được phục vụ nữa.
Xem thêm: Câu tường thuật và ứng dụng trong giao tiếp
Xác nhận lại yêu cầu của khách hàng
Để đảm bảo không có sai sót gì khi ghi chép yêu cầu của khách hàng, nhân viên có thể sử dụng các cấu trúc này khi muốn xác nhận lại các món mà thực khách đã gọi:
May I repeat your order please. They are… (tên các món ăn thực khách đã gọi). Is everything correct? (Tôi xin phép được nhắc lại yêu cầu của quý khách. Đó là… Tất cả mọi thông tin đều chính xác chứ ạ?)
May I repeat your order please. You order… (tên các món ăn thực khách đã gọi). Is everything correct? (Tôi xin phép được nhắc lại yêu cầu của quý khách. Quý khách đã gọi… Tất cả mọi thông tin đều chính xác chứ ạ?)
Ví dụ:
May I repeat your order please. You order one tomato soup for appetizer, one fried rice for the main course and one ice cream for dessert. Is everything correct?
Mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng dành cho khách hàng
Mẫu câu gọi món cho khách hàng
Khi muốn gọi món, khách hàng có thể sử dụng các mẫu câu sau:
I would like to have … (tên món ăn) for appertizer/ the main course/ dessert, please
(Tôi muốn dùng….. cho món khai vị/ món chính/ tráng miệng)
May I have … (tên món ăn) please?
(Cho tôi dùng món…. nhé)
Ví dụ: May I have the tomamo soup for Appertizer, please?
Ngoài ra, trong giao tiếp tiếng Anh, người nói thường dùng từ “please” – “vui lòng” ở cuối những câu yêu cầu và đề nghị, để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đối phương. Vì vậy người đọc cần lưu ý, khi đưa ra những yêu cầu trong nhà hàng, người đọc cần thêm từ “please” vào cuối câu để đảm bảo được hai yếu tố trên.
Ví dụ: May I have the tomamo soup for Appertizer, please?
(Vui lòng cho tôi Súp Cà chua cho món khai vị nhé.)
Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu giữa nhân viên nhà hàng và khách hàng khi gọi món
Nhân viên: Hi, my name is Phuong. I’ll be your server for today. It will be my pleasure to serve you! Are you ready to order yet?
Khách hàng: Yes I am.
Nhân viên: What would you like for appetizer, Sir?
Khách hàng: I would like to have one tomato soup, please. As for the main could, I’d like to try fried rice.
Nhân viên: Ok. Would you like a dessert after your meal?
Khách hàng: No, thank you. That’ll be enough for me.
Nhân viên: Can i get you something to drink?
Khách hàng: Sure. I would like to have an Orange juice, please.
Nhân viên: Alright. May I repeat your order please. You order one tomato soup for appertizer, one fried rice for the main course and an orance juice. Is everything correct?
Khách hàng: Correct. Thank you
Nhân viên: Thank you. I’ll be right back.
Xem thêm: Các lỗi phát âm ở người học IELTS trình độ dưới 6.0
Part 3:Thanh toán
Mẫu câu cho nhân viên nhà hàng
Khi thanh toán cho khách hàng, nhân viên có thể sử dụng các mẫu câu giao tiếp phổ biến sau đây:
How would like to pay, cash or credit card?
(Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ ạ?)
Would you like the receipt?
(Quý có khách có muốn tờ biên lai không ạ?)
Thank you for choosing our restaurant. Have a nice day. (Nhân viên sử dụng câu này khi tiễn khách ra về.)
(Xin cảm ơn quý khách. Chúc quý khách một ngày tốt lành)
Mẫu câu cho khách hàng
Khi muốn thanh toán, khách hàng có thể sử dụng các mẫu câu giao tiếp phổ biến sau đây:
Could I have the bill please?
(Cho tôi thanh toán hoá đơn.)
Could I pay please?
(Cho tôi thanh toán nhé)
I am ready to pay
(Tôi sẵn sàng thanh toán rồi.)
I would like separate bills, pleas
(Tôi muốn tách hoá đơn.)
I would like to pay in cash/ by credit card.
(Tôi muốn thanh toán bằng tiền mặt/ bằng thẻ.)
Ngoài ra, khi muốn mang đồ ăn còn thừa về, khách hàng có thể sử dụng các mẫu câu sau:
Can I have a to-go container for this?
(Tôi có thể xin một cái hộp để mang đồ đi được không?)
I would like to take this home
(Tôi muốn mang đồ này về nhà.)
Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu giữa nhân viên nhà hàng và khách hàng khi thanh toán:
đoạn hội thoại mẫu giữa nhân viên nhà hàng và khách hàng khi gọiđoạn hội thoại mẫu giữa nhân viên nhà hàng và khách hàng khi gọi
hội thoại mẫu giữa nhân viên nhà hàng và khách hàng khi gọi món món
Khách hàng: Could I have the bill please?
Nhân viên: Sure. How would you like you pay, cash or credit card?
Khách hàng: Cash, please.
Nhân viên: That’ll be $100, please.
Khách hàng: Here you are
Nhân viên: Would you like the receipt?
Khách hàng: Yes, please.
Nhân viên: Here’s your recept. Thank you for choosing our restaurant. Have a nice day!
Khách hàng: Thank you.
Lời kết
Luyện thi IELTS mong rằng bài viết trên đã giới thiệu đến người đọc một số mẫu câu giao tiếp phổ biến bằng tiếng Anh thường dùng trong nhà hàng dành cho nhân viên và thực khách, bao gồm các mẫu câu trong các tình huống khi đặt bàn, gọi món và thanh toán. Thông qua bài viết này, tác giả hi vọng người đọc có thể giao tiếp hiệu quả và linh hoạt hơn trong các tình huống trên.
Hồ Thiên Trà