Home Ielts WritingPre Ielts Writing Các synonyms thông dụng trong IELTS Writing Task 2

Các synonyms thông dụng trong IELTS Writing Task 2

by mrevowriting

Từ vựng lúc nào cũng là một vấn đề khó khăn khi học ngôn ngữ mới, và để nâng cao vốn từ vựng của mình, không có cách nào khác ngoài học sử dụng các từ đồng nghĩa – synonyms thông dụng để diễn đạt bản thân một cách tốt hơn. Đặc biệt trong các dạng bài IELTS Writing Task 2, bạn đặc biệt cần sử dụng synonyms một cách hiểu quả để tránh lỗi lặp từ không cần thiết để giúp bài viết trở nên mạch lạc.

Vì vậy hôm nay, Luyện Thi IELTS sẽ giới thiệu những synonyms thông dụng trong IELTS Writing Task 2 và cách sử dụng chúng đúng ngữ cảnh, từ đó giúp bạn đọc áp dụng kĩ thuật dùng từ đồng nghĩa tốt hơn trong các bài viết học thuật. 

Các synonyms thông dụng trong IELTS Writing Task 2

Các synonyms thông dụng trong IELTS Writing Task 2

Synonyms là gì?

Từ đồng nghĩa là các từ mang nghĩa giống hoặc gần giống nhau, được sử dụng để thay thế cho nhau trong một vài trường hợp.

Ví dụ:

Beautiful ≈ attractive ≈ pretty
She is beautiful ≈ she is attractive ≈ she is pretty

Khả năng sử dụng được các từ đồng nghĩa để paraphrase (Tạm dịch: khả năng biến đổi một câu theo cách làm cho nó bình đẳng về mặt ngữ nghĩa với câu gốc, nhưng khác về mặt từ vựng và cú pháp) là một khía cạnh giúp giám khảo đánh giá “phạm vi từ vựng” (range of vocabulary) của thí sinh – một trong những yếu tố cho điểm tiêu chí từ vựng (Lexical resources) trong IELTS Writing dựa theo bảng tiêu chí chấm điểm (Band descriptors).

Tuy nhiên, do tính chất một từ tiếng Anh có thể có nhiều từ đồng nghĩa, việc lựa chọn  từ đồng nghĩa phù hợp dựa theo ngữ cảnh cụ thể gây ra không ít khó khăn cho thí sinh. Vì vậy bài viết sẽ cung cấp cho người đọc một số synonyms thông dụng theo các nhóm chủ đề lớn của IELTS Writing Task 2 cùng với định nghĩa và những khác biệt nếu có.

Các synonyms thông dụng trong IELTS Writing Task 2

Các synonyms thông dụng trong IELTS Writing Task 2

Xem thêm: Các từ vựng bị lạm dụng trong IELTS Writing

Một số synonyms thông dụng trong IELTS Writing Task 2 và cách phân biệt

Synonyms thông dụng trong IELTS Writing Task 2 với nhóm chủ đề Work/ Education (công việc/giáo dục)

“Job”, “work” and “career”

Định Nghĩa

Lưu ý: (C) – countable noun: danh từ đếm được, (U) – uncountable noun: danh từ không đếm được

Từ

Từ loại

Định nghĩa

Ví dụ

Job

danh từ (C)

Một công việc, nghề nghiệp cụ thể để kiếm tiền

She got a job as an accountant in a foreign company 2 days ago.

(Cô ấy đã tìm được công việc làm kế toán cho một công ty nước ngoài cách đây 2 ngày.)

Work

danh từ (U)

Không chỉ một nghề nghiệp cụ thể nào mà hàm ý chung những việc phải làm, có thể cần dùng sức lực hoặc đầu óc

I got too much work to do today because my coworker was on his business trip. (Hôm nay tôi có quá nhiều việc phải làm vì đồng nghiệp của tôi đang đi công tác.)

Career

danh từ (C)

Mang nghĩa chung là sự nghiệp, bao gồm một hoặc nhiều việc khác nhau trong một khoảng thời gian

She’s had a very successful career in marketing. (Cô ấy đã có một sự nghiệp rất thành công trong lĩnh vực marketing.)

Collocation (sự kết hợp giữa các từ trong câu)

Job

apply for a job 
get a job
give up a job
do a job
lose a job
look for a job

part-time/full-time job
decent job
well-paid job
steady job
demanding job
rewarding/ fulfilling job 

job vacancy 
job opportunities
Job hunter/seeker
job hopper
job hunt/job hopping
job agency

 Work

Các synonyms thông dụng trong IELTS Writing Task 2

Các synonyms thông dụng trong IELTS Writing Task 2

Career

pursue/build a career 
embark on a career 
give up a career

brilliant/successful/distinguished career
acting/medical/political career

career prospects
career ladder
career-minded/-oriented

“Salary” and wage”

Từ

Từ loại

Định nghĩa

Ví dụ

Salary

danh từ 

(C or U)

Tiền lương, thông thường là khoản tiền cố định đã được thống nhất để trả cho một nhân viên hàng tháng.

He has just got a job with a high salary. (Anh ấy vừa có một công việc với mức lương cao.)

Collocation

high/handsome/low salary
competitive salary
get/earn/receive salary
salary increase/cut

Wage

danh từ (S)

Tiền lương, thù lao, thường là khoảng tiền được được trả hàng tuần hoặc theo thời gian không cố định, tương ứng với công việc đã hoàn thành, đa số dùng cho việc lao động dùng sức.

He earned a good wage after working at a job fair for 1 week. (Anh ấy đã kiếm được một mức lương tốt sau khi làm việc tại hội chợ việc làm trong 1 tuần.)

Collocation

Low/high/good wage
hourly/daily/weekly wage
get/earn wage
a wage cut/increase/rise

“Cost”, “charge” and “expense”

Từ

Từ loại

Định nghĩa

Ví dụ

Cost

danh từ (U)

chi phí, khoảng tiền phải trả khi mua món đồ hoặc khi thực hiện, tiến hành công việc nào đó

The average cost of an apartment has gone up recently. (Chi phí trung bình của một căn hộ đã tăng lên trong thời gian gần đây.)

Collocation

bear/cover/pay/meet the cost
additional/extra cost
estimated cost
high/rising cost
childcare/healthcare cost
cost of living

Charge

danh từ 

(C or U)

Chi phí, giá tiền cần phải trả cho việc nào đó, đặc biệt dùng khi thanh toán phí dịch vụ hoặc hoạt động.

There is a small charge for fixing this watch. (Sẽ mất một khoản phí nhỏ để sửa chiếc đồng hồ này.)

Collocation

free of charge
admission/ bank/ maintenance charge
impose/levy/make charge

Expense

danh từ 

sự tiêu tốn tiền bạc, khoảng tiền chi cho một công việc, mục đích cụ thể nào đó

The company has cut operating expenses to the lowest levels. (Công ty đã cắt giảm chi phí hoạt động xuống mức thấp nhất.)

Collocation

cut down on/reduce/cut expense
cover/meet expenses
bear/incur an expense
living/medical/travel expenses

“Certificate”, “degree”, “diploma”, “qualification”

Các synonyms thông dụng trong IELTS Writing Task 2

Các synonyms thông dụng trong IELTS Writing Task 2

Tất cả những từ đề cập trên đều mang nghĩa bằng cấp, giấy chứng nhận, tuy nhiên giữa chúng có một sự khác biệt trên phương diện nội dung và thời gian được cấp bằng, cụ thể

Từ

Từ loại

Định nghĩa

Certificate

danh từ (C)

Giấy chứng nhận, là loại giấy tờ hợp pháp được cấp sau khi hoàn thành một bài thi hoặc khóa học (về kiến thức hay kỹ năng) ngắn, với thời hạn thông thường từ 1 năm trở xuống.

Ngoài trong học tập, “certificate” còn được dùng để chỉ các loại giấy tờ chứng thực như giấy khai sinh, chứng tử, chứng nhận kết hôn.

Examples and collocation

a birth/marriage/death certificate
be awarded/have/hold a certificate in sth
She has a Certificate in Human resources management. (Cô ấy đã có Chứng chỉ Quản lý nhân sự.)

Degree

danh từ 

Bằng cấp, các bằng chứng nhận học sinh, sinh viên đã hoàn thành chương trình bậc đại học hoặc sau đại học, có thể được dùng tương tự nhưformal/academic qualification

Examples and collocation

My sister has a master’s degree from Harvard university.
bachelor’s/master’s/ doctoral degree
a law/medical degree
pursue a degree
be awarded, gain, get, obtain, receive a degree

Diploma

danh từ (C)

Chứng chỉ, bằng cấp chứng nhận hoàn thành một chương trình học hoặc một phần trong chương trình giáo dục

Examples and collocation

a diploma in business studies
a high school diploma

“commute” and “travel”

Từ

Định nghĩa

Ví dụ và collocation

commute (v)

di chuyển từ nhà đến nơi làm việc và ngược lại

It takes me at least an hour to commute. (Tôi phải mất ít nhất một giờ để đi làm.)

travel (v)

việc di chuyển nói chung, từ nơi này đến nơi khác

travel by air/train/car
travel long distances
travel around/across/through somewhere

Một số synonyms khác có thể dùng thay thế cho nhau

Từ

Định nghĩa

Ví dụ và collocation

tertiary education
higher education

giáo dục bậc đại học

pursue/enter higher education

vocational training
vocational course/ program

khóa đào tạo nghề, kỹ năng

give/offer/provide vocational training
have/get/receive vocational training

hands-on experience
practical experience

kỹ năng, kinh nghiệm thực tiễn

Many employers consider hands-on experience to be very useful. (Nhiều nhà tuyển dụng coi kinh nghiệm thực tiễn là rất hữu ích.)
gain/get hands-on experience

study overseas
study abroad

du học, học nước ngoài

More and more students have chosen to study overseas in recent years. (Ngày càng có nhiều học sinh lựa chọn đi du học trong những năm gần đây.)

Solve, deal with, cope with

Attempts are being made to solve the problem of waste disposal.

She is used to dealing with all kinds of people in her job.

On the whole, general comments now became longer and more analytical, and they began to address difficult issues of interpretation.

Develop, cultivate, foster

The place has rapidly developed from a small fishing community into a thriving tourist resort.

The club’s aim is to foster better relations within the community.

This modern image is actively cultivated by the company.

Xem thêm: How to get high score in Ielts Writing?

Synonyms thông dụng trong IELTS Writing Task 2 với nhóm chủ đề “Environment/ Animals” (môi trường/ động vật)

Các synonyms thông dụng trong IELTS Writing Task 2

Các synonyms thông dụng trong IELTS Writing Task 2

“Hunt” and “poach”

Cả 2 từ trên đều là những động từ, với nét nghĩa chung là hoạt động săn, bắt và giết động vật, tuy nhiên giữa chúng có sự khác biệt trên phương diện mục đích, cụ thể như sau:

Từ

Định nghĩa

Ví dụ và collocation

Hunt (v)

Hunter (n)

Hunting (n)

Hoạt động của con người, săn bắt động vật làm thực phẩm, buôn bán kiếm lợi nhuận hoặc với mục đích giải trí (có thể được xem như một môn thể thao)

Ngoài ra, Hunt còn được dùng như bản năng săn bắt kiếm mồi của các loài động vật ăn thịt

Some animals hunt at night. (Một số loài động vật săn mồi vào ban đêm.)
Many people are trying to hunt mice and birds for food. (Nhiều người đang cố săn chuột và chim để làm thức ăn.)

He likes to go hunting on weekends. (Anh ấy thích đi săn vào cuối tuần.)

Poach (v)

Poacher (n)

Poaching (n)

Hành vi săn bắn động vật một cách trái phép, với mục đích kiếm tiền bất hợp pháp. 

“poaching” có thể được hiểu là “illegal hunting”

In recent years, many elephants have been poached for their ivory from their tusks. (Trong những năm gần đây, nhiều con voi đã bị săn trộm để lấy ngà của chúng.)
Zoos can help prevent wild animals from being killed by poachers. (Vườn thú có thể giúp ngăn chặn động vật hoang dã bị giết bởi những kẻ săn trộm.)

“Protect”, “preserve” and “conserve” 

Từ

Định nghĩa

Ví dụ và collocation

Protect (v)

Bảo vệ ai hoặc cái gì một cách an toàn, tránh những nguy hiểm như bị thương, tổn hại, bị tàn phá hoặc thậm chí biến mất (có thể dùng với ý nghĩa bảo vệ con người, động vật, thiên nhiên, môi trường).

protect sb/sth form 
protect sb/sth against
protect wild animals from being poached

Preserve (v)

Preservation (n)

Bảo tồn, giữ cho cái gì đó ở trạng thái nguyên vẹn vốn có, đặc biệt để tránh tình trạng phân hủy (thực phẩm), hay bị tàn phá, hủy hoại (môi trường, cơ sở vật chất).

preserve the environment
preserve fruit
preserve historically important buildings

Conserve (v)

Giữ gìn, bảo vệ cái gì đó khỏi những sự thay đổi, thậm chí biến mất (như văn hóa, truyền thống), tàn phá hoặc hao tổn, lãng phí (nguồn tài nguyên, năng lượng)

conserving my energy/strength
conserve electricity/fuel
conserve customs and language.

“Environment” and “habitat” 

Việc sử dụng danh từ ở trên đôi khi xảy ra những nhầm lẫn, dưới đây là định nghĩa và điểm khác biệt giữa chúng

Từ

Định nghĩa

Ví dụ và collocation

Environment (n)

Môi trường nói chung, bao gồm có không khí, đất và nước, là nơi có động thực vật và loài người sinh sống

The Government is trying to protect the environment from pollution. (Chính phủ đang cố gắng bảo vệ môi trường khỏi ô nhiễm.)
marine environment
natural environment

Habitat (n)

Là môi trường sống tự nhiên của một loài động vật, hoặc thực vật nào đó, nơi chúng thường trú ngụ

The panda’s natural habitat is the bamboo forest. (Môi trường sống tự nhiên của gấu trúc là ở rừng tre.)
habitat loss (mất môi trường sống)
wildlife habitat

“waste”, “rubbish”, “litter”, “sewage”

Từ

Định nghĩa

Ví dụ và collocation

Waste (n)

Rác, đồ thải, chỉ chung những vật dụng, món đồ, hay loại vật chất nào đó còn thừa lại, không cần dùng đến nữa và bị vứt đi

household/garden/industrial waste
hazardous/toxic waste
solid waste/liquid waste
waste disposal
waste management

Rubbish/ garbage/ Trash (n)

Món đồ bị vứt đi vì không còn cần dùng đến

Rubbish được dùng phổ biến trong Anh- Anh. Mặt khác, Anh-Mỹ thường dùng “trash” và “garbage”

garden/household rubbish
rubbish bag/bin/dump
collect rubbish 
throw rubbish

Litter (n)

Khác với rubbish và waste, “litter” thường được dùng để chỉ các mẩu rác nhỏ như giấy, chai lọ,.. được vứt lại trên mặt đất, ở nơi công cộng

drop/leave litter
litter box
clean up/pick up litter

Sewage (n)

Nước thảo, chất thải thông thường ở dạng lỏng, được thải ra từ con người, được vận chuyển ra khỏi nhà máy, nhà dân qua đường ống đặc biệt

Raw/untreated sewage
dump/pump sewage
treat sewage
sewage disposal

“Exhaust”, “smoke”, “emission”

Từ

Định nghĩa

Ví dụ và collocation

Exhaust (n)

Khí thải thoát ra từ động cơ, phương tiện giao thông đặc biệt là xe hơi, hoặc máy móc

Emission (n)

Khí, đặc biệt là Co2, cùng với hơi nóng, nhiệt nói chung được thải ra và gây hại cho môi trường 

cut/reduce/limit emissions
carbon dioxide/ industrial emissions
harmful/toxic emissions

Smoke (n)

Khói, là hỗn hợp các khí hoặc mảnh than nhỏ được tạo ra khi đốt cháy một thứ gì đó

cigarette smoke

“Pollute”, “contaminate”

Từ

Định nghĩa

Ví dụ và collocation

Pollute (v)

Pollutant (n): chất gây ô nhiễm

Làm cho bẩn, ô nhiễm một khu vực đất, nước, không khí, gây hại cho con người và loài vật

The pesticides used on many farms are polluting the water. (Thuốc trừ sâu được sử dụng ở nhiều trang trại đang gây ô nhiễm nước.)

Contaminate (v)

Làm bẩn, hoặc thậm chí làm nhiễm độc một khu vực, vật chất, làm nó trở nên độc hại, có thể mang mầm bệnh và gây nguy hiểm

Much of the coast has been contaminated by nuclear waste. (Phần lớn bờ biển đã bị ô nhiễm bởi chất thải hạt nhân.)

Một số từ đồng nghĩa khác có thể thay thế cho nhau

Từ

Định nghĩa

Ví dụ và collocation

Traffic jam
Traffic congestion

Tắc nghẽn giao thông

I was stuck in a traffic jam for an hour yesterday. (Tôi đã bị kẹt xe trong một giờ vào ngày hôm qua.)

Giờ cao điểm

It takes twice as long to drive to work during rush hour. (Phải mất gấp đôi thời gian lái xe để đi làm trong giờ cao điểm.)

rare animal species
endangered animal species

những loài động vật quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng

Rare animal species should be protected in wildlife sanctuaries. (Các loài động vật quý hiếm cần được bảo vệ trong các khu bảo tồn động vật hoang dã.)

Ghi chú viết tắt từ loại: (n):  Noun (danh từ) – (v): verb (IELTS Writing Task 2)

Đọc thêm: Synonyms cho 30 từ vựng phổ biến trong tiếng Anh

Tổng kết

Hy vọng qua bài viết vừa rồi, các bạn đã có cho mình một lượng kiến thức và từ vựng nhất định về cách dùng synonym sao cho hiệu quả nhất. Dùng từ đồng nghĩa lúc nào cũng cần có sự tỉ mỉ và hiểu rõ nghĩa của từng từ, dù cho là sự khác nhau nhỏ nhặt nhất để đảm bảo từ vựng không bị dùng sai ngữ cảnh. Vì vậy, các bạn hãy cẩn trọng khi dùng nhé.

Chúc các bạn có khoảng thời gian học tập và ôn thi IELTS hiệu quả.

Trần Thị Ngọc Huyền

Related Posts