Động từ là một phần quan trọng trong hầu hết các ngôn ngữ và tiếng Anh cũng không phải là một ngoại lệ. Tuy nhiên khái niệm động từ bao hàm rất nhiều khía cạnh. Hai phần đầu tiên của series này đã liệt kê các động từ theo các ý nghĩa khác nhau cũng như một số động từ theo vai trò ngữ pháp. Trong phần này, tác giả sẽ đề cập đến nhóm động từ được sử dụng gần như trong tất cả các ngữ cảnh của tiếng Anh và đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong ngôn ngữ này: Động từ có quy tắc và Động từ bất quy tắc.
Mục lục bài viết
Động từ bất quy tắc và có quy tắc (Irregular verbs and Regular verbs)
Trên thực tế, tất cả động từ trong tiếng Anh đều có thể được phân loại thành 2 nhóm là có quy tắc và bất quy tắc. Sự khác biệt lớn nhất giữa 2 nhóm động từ này là cách mà chúng được thay đổi để sử dụng ở thể quá khứ hoặc quá khứ phân từ:
Tất cả các động từ có quy tắc đều được thêm -ed hoặc -d ở cuối khi sử dụng trong những trường hợp này.
Động từ bất quy tắc không tuân theo bất kỳ một nguyên tắc nào khi được sử dụng ở những thì khác nhau và vì vậy người học sẽ phải nhớ cách đánh vấn của từng từ riêng lẻ.
Một số ví dụ:
I baked a cake yesterday.
(Tôi nướng một chiếc bánh ngày hôm qua – “bake” là động từ có quy tắc và người viết chỉ cần bổ sung “-d” vào phía sau của từ ở thì quá khứ).
He pretended to be a bartender.
(Anh ta giả bộ làm một người phục vụ quầy bar – “pretend” là động từ có quy tắc và người viết chỉ cần bổ sung “-ed” vào phía sau của từ ở thì quá khứ).
Some people have made a decision to take a gap year between school and university.
(Một số người đã đưa ra quyết định nghỉ một năm giữa việc học phổ thông và đại học – động từ “make” là động từ bất quy tắc và người viết phải thay đổi dạng từ của nó khi sử dụng ở thì Hiện tại hoàn thành).
Many animals are being driven to extinction.
(Nhiều loài động vật đang bị đẩy đến bờ vực tuyệt chủng – Động từ “drive” là động từ bất quy tắc và người cần phải thay đổi dạng từ thành “driven” khi sử dụng ở thể bị động).
Động từ bất quy tắc (Irregular verbs)
Các động từ bất quy tắc sẽ không được thêm “-d” hay “-ed” phía sau khi chuyển qua dạng quá khứ hoặc quá khứ phân từ mà thay vào đó, mỗi từ sẽ được thay đổi theo một cách khác nhau. Vì vậy, cách duy nhất để người học có thể nhớ được những từ này là học thuộc từng từ đơn lẻ.
Dưới đây là một số động từ bất quy tắc thường được sử dụng ở cả 3 dạng: nguyên thể, quá khứ và quá khứ phân từ:
Nguyên thể
Quá khứ
Quá khứ phân từ
arise (nổi lên, trỗi dậy)
arose
arisen
be (thì/ là / ở)
was / were
been
beat (đánh đập)
beat
beaten
become (trở thành)
became
become
begin (bắt đầu)
began
begun
bend (bẻ cong)
bent
bent
bite (cắn)
bit
bitten
catch (bắt, đón)
caught
caught
choose (chọn)
chose
chosen
come (đến, tới)
came
come
cost (tiêu tốn)
cost
cost
creep (bò, trườn, đi rón rén)
crept
crept
cut (cắt)
cut
cut
deal (thỏa thuận, xử lý)
dealt
dealt
dig (đào)
dug
dug
do (làm)
did
done
draw (vẽ, rút)
drew
drawn
dream (mơ mộng)
dreamt
dreamt
drink (uống)
drank
drunk
drive (lái xe)
drove
driven
eat (ăn)
ate
eaten
get (có được, nhận được)
got
got
give (đưa, trao)
gave
given
go (đi)
went
gone
grow (lớn lên, phát triển)
grew
grown
hang (treo)
hung
hung
have (có)
had
had
hear (nghe)
heard
heard
hide (trốn, giấu)
hid
hidden
hit (đánh)
hit
hit
hold (giữ, tổ chức)
held
held
Nguồn: Cambridge Grammar and Vocabulary for First and First for Schools
Các ví dụ về động từ bất quy tắc trong câu:
The police have just made a decision to arrest that man. (
Cảnh sát đã đưa ra quyết định bắt giữ người đàn ông đó).
The students drew many beautiful things during art classes, except for Jonas who thought of a zombie and then brought it to his picture.
(Các học sinh đều vẽ những thứ đẹp đẽ trong giờ học mỹ thuật, ngoại trừ Jonas người nghĩ đến một con thây ma và đưa nó vào trong bức tranh).
Young people in many places have voluntarily spent their free time cleaning beaches in their local areas.
(Người trẻ ở nhiều nơi đã tình nguyện dành thời gian rảnh thu dọn các bãi biển ở khu vực địa phương của họ).
Many animal species are now being driven close to extinction due to human activities both on land and in the sea.
(Nhiều loài động vật hiện nay đang bị đẩy đến gần bờ vực tuyệt chủng vì hành động của con người cả ở trên đất liền và dưới biển).
Động từ có quy tắc (Regular verbs)
Khác với động từ bất quy tắc, động từ có quy tắc sẽ được thêm đuôi “-d”, “-ed” khi được sử dụng ở các thì quá khứ và các dạng phân từ. Một số động từ có quy tắc và ví dụ của chúng trong các câu:
They passed the exam with flying colours though they hadn’t studied much beforehand.
(Họ vượt qua bài kiểm tra với điểm số cao dù học không học gì nhiều trước đó).
Students have learned a lot of theoretical knowledge, but only a few know how to put it into practice.
(Học sinh đã học được nhiều kiến thức lý thuyết, nhưng chỉ một số biết cách đưa nó vào thực tế).
Mr. Anderson has contributed to this company for nearly 30 years, and he’s now very close to his retirement.
(Ông Anderson đã đóng góp cho công ty này gần 30 năm, và ông ấy giờ đây đã rất gần với thời kỳ nghỉ hưu).
We faced a huge financial challenge last year due to the economic crisis. Fortunately, things have now changed in a positive way as the company has again generated profit after 14 months.
(Chúng ta đã phải đối mặt với thử thách về tài chính rất lớn vào năm ngoái vì khủng hoảng kinh tế. May mắn thay, mọi thứ đã thay đổi theo hướng tích cực hơn khi mà công ty đã lại tạo ra lợi nhuận sau 14 tháng).
Kết luận
Bài viết đã cung cấp những khái niệm, cách dùng và một số ví dụ về động từ bất quy tắc và động từ có quy tắc. Tác giả hy vọng người đọc từ đó sẽ phân biệt được và sử dụng chính xác 2 loại động từ này.
Đinh Quang Tùng